Thông Số Kỹ Thuật:
Hãng sản xuất
ASRock
Model
B760M PG Lightning/D4
Hỗ trợ CPU
– Hỗ trợ hệ thứ 13 & 12 ( LGA1700 ) Bộ xử lý Intel Core
– Hỗ trợ Công nghệ Intel Hybrid
– Hỗ trợ Công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0
– Hỗ trợ Intel Thermal Velocity Boost (TVB)
– Hỗ trợ Công nghệ tăng cường thích ứng Intel (ABT)
Chipset
Intel B760
RAM
Công nghệ bộ nhớ kênh đôi DDR4
4 x Khe cắm DIMM DDR4
Hỗ trợ bộ nhớ DDR5 không ECC, không đệm lên đến 5333+ (OC)
Tối đa. dung lượng bộ nhớ hệ thống: 128GB
Hỗ trợ cấu hình bộ nhớ Intel Extreme (XMP) 2.0
BIOS
BIOS hợp pháp AMI UEFI 128Mb có hỗ trợ GUI
Đồ họa
Intel Xe Graphics Architecture (Gen 12)
– 1 x HDMI 2.1 Tương thích TMDS, hỗ trợ HDCP 2.3 trở lên. độ phân giải lên tới 4K 60Hz
– 1 x DisplayPort 1.4 với DSC (đã nén), hỗ trợ HDCP 2.3 trở lên. độ phân giải lên tới 8K 60Hz / 5K 120Hz
Âm thanh
Âm thanh 7.1 CH HD (Codec âm thanh Realtek ALC897)
Nahimic Audio
LAN
– Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s
– Realtek 8111H
Khe mở rộng
– 1 x PCIe 4.0 x16 Slot (PCIE1), supports x16 mode*
Chipset:
– 1 x PCIe 4.0 x16 Slot (PCIE4), supports x4 mode*
– 1 x PCIe 4.0 x1 Slot (PCIE2)*
– 1 x M.2 Socket (Key E), supports type 2230 WiFi/BT PCIe WiFi module and Intel® CNVio/CNVio2 (Integrated WiFi/BT)
– Supports AMD CrossFire™
Lưu trữ
– 1 x Hyper M.2 Socket (M2_1, Key M), supports type 2260/2280 PCIe Gen4x4 (64 Gb/s) mode*
Chipset:
– 1 x Hyper M.2 Socket (M2_3, Key M), supports type 2260/2280 PCIe Gen4x4 (64 Gb/s) mode*
– 4 x SATA3 6.0 Gb/s Connectors
RAID
Supports RAID 0, RAID 1, RAID 5 and RAID 10 for SATA storage devices
Cổng kết nối phía sau
– 2 x Antenna Mounting Points
– 1 x HDMI Port
– 1 x DisplayPort 1.4
– 3 x USB 3.2 Gen2 Type-A Port (10 Gb/s)
– 1 x USB 3.2 Gen2 Type-C Port (10 Gb/s)
– 2 x USB 2.0 Ports
– 1 x RJ-45 LAN Port
– HD Audio Jacks: Line in / Front Speaker / Microphone
Kích thước
Micro-ATX: 24.4 cm x 24,4 cm
Chứng chỉ
FCC, CE
ErP / EuP sẵn sàng (cần có nguồn điện sẵn sàng ErP / EuP)
Đánh giá Mainboard ASRock B760M PG Lightning/D4 DDR4